D-max LS 3.0AT ( 4X4 ) 2018
GIÁ 820.000.000 ( đã bao gồm VAT 10%) ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT D-MAX LS 4x4 AT
Chi tiết
ISUZU DMAX LS 4X4 AT
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
D-MAX - LS 4x4 AT
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm
5,295 x 1,860 x 1,795
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C)mm
1,485 x 1,530 x 465
Chiều dài cơ sởmm
3,095
Vệt bánh xe trước & saumm
1,570 / 1,570
Khoảng sáng gầm xemm
235
Trọng lượng toàn bộkg
2,800
Trọng lượng bản thânkg
1,905
Bán kình quay vòng tối thiểumm
6,1
Dung tích thùng nhiên liệuLít
76
Số chỗ ngồichỗ
5
ĐỘNG CƠ
D-MAX - LS 4x4 AT
Loại
4JK1-TC, Động cơ Dầu, 4 xy-lanh thẳng hàng hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử, VGS turbo tăng áp làm mát khí nạp, tiêu chuẩn khí thải EURO 2
Dung tích xi lanhcc
2,499
Đường kính & hành trình pit-tôngmm
95.4 x 104.9
Công suất cực đạikW(PS)
100(136)/3,400
Mô-men xoắn cực đạiN.m
294/1,400-3,000
Máy phát điện
12V-90A
TRUYỀN ĐỘNG
D-MAX - LS 4x4 AT
Hộp số
Số tự động 5 cấp
Hệ thống gài cầu
Nút điều khiển điện
KHUNG XE
D-MAX - LS 4x4 AT
Hệ thống treoTrước/sau
Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt
Hệ thống phanhTrước/sau
Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm
Mâm xe
Mâm nhôm đúc hợp kim 17"
Bánh xe
255/65R17
AN TOÀN
D-MAX - LS 4x4 AT
Túi khí
Tài xế & hành khách trước
Hệ thống phanh
Hê thống chống bó cứng phanh với hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Điều khiển cửa sổ
Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm
Khóa trẻ em
Cửa sau
Cửa sồ chống kẹt tay
Cửa sổ ghế tài xế
Cửa tự động khóa khi vận tốc đạt 20km/h
CÓ
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
Tất cả các cửa
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn 3 điểm
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
-
ISUZU MR THUẬN
-
ISUZU BIÊN HOÀ
-
Mr. THÀNH
Thống kê truy cập
- Đang truy cập 4
- Trong ngày 46
- Hôm qua 38
- Truy cập nhiều nhất 1140
- Tổng truy cập 422889